Cập nhật: 10:03:23 - 08/09/2024 (4 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietABank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:03:23 - 08/09/2024 (4 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.135 | 16.255 | 16.642 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.797 | 17.927 | 18.357 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.740 | 28.920 | 29.543 | |||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.472 | 3.552 | 3.782 | |||||
EUR | Euro | 26.868 | 27.018 | 27.595 | |||||
GBP | Bảng Anh | 31.780 | 32.000 | 32.667 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 2.986 | 3.056 | 3.280 | |||||
JPY | Yên Nhật | 169,51 | 171,21 | 174,8 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 17,74 | 19,3 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.569 | 18.709 | 19.110 | |||||
USD (1,2) | 24.000 | 24.450 | 24.770 | ||||||
USD (50,100) | 24.400 | 24.450 | 24.770 | ||||||
USD (5,10,20) | 24.300 | 24.450 | 24.770 | ||||||
Cập nhật: 10:03:23 - 08/09/2024 (4 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á – VietABank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Việt Á – VietABank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vietabank.com.vn