Cập nhật: 09:53:18 - 08/09/2024 (8 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 09:53:18 - 08/09/2024 (8 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.293 | 26.342 | 16.879 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.951 | 18.005 | 18.559 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.846 | 29.674 | ||||||
EUR | Euro | 26.924 | 27.005 | 27.836 | |||||
GBP | Bảng Anh | 31.961 | 32.025 | 33.010 | |||||
JPY | Yên Nhật | 169,17 | 169,68 | 174,9 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 17,48 | 20 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.645 | 18.701 | 19.276 | |||||
USD | Đô la Mỹ | 24.450 | 24.480 | 24.810 | |||||
Cập nhật: 09:53:18 - 08/09/2024 (8 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín – VietBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín – VietBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vietbank.com.vn