Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietBank mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietBank mới nhất ngày 21/11/2024

Cập nhật: 04:12:20 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 04:12:20 - 16/11/2024 (5 ngày trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.071 16.119 16.618
CAD Đô la Canada 17.739 17.792 18.307
CHF Franc Thụy Sĩ 28.135 28.891
EUR Euro 26.262 26.341 27.103
GBP Bảng Anh 31.618 31.681 32.598
JPY Yên Nhật 159,51 159,99 164,62
KRW Won Hàn Quốc 17,48 20
SGD Đô la Singapore 18.533 18.589 19.127
USD Đô la Mỹ 25.160 25.190 25.512
Cập nhật: 04:12:20 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín – VietBank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín – VietBank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://vietbank.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước