Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank mới nhất ngày 17/09/2024

Cập nhật: 02:14:03 - 17/09/2024 (5 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất vào lúc: 02:14:03 - 17/09/2024 (5 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.074,53 16.236,9 16.758,71
CAD Đô la Canada 17.618,42 17.796,38 18.368,31
CHF Franc Thụy Sĩ 28.321,27 28.607,35 29.526,71
CNY Nhân dân tệ 3.389,86 3.424,1 3.534,67
DKK Krone Đan Mạch 3.587,62 3.725,21
EUR Euro 26.575,6 26.844,04 28.034,3
GBP Bảng Anh 31.481,68 31.799,67 32.821,63
HKD Đô la Hồng Kông 3.070,05 3.101,06 3.200,72
INR Rupee Ấn Độ 291,93 303,62
JPY Yên Nhật 170,37 172,09 180,32
KRW Won Hàn Quốc 16,08 17,87 19,49
KWD Đồng Dinar 80.292,02 83.506,53
MYR Ringgit Malaysia 5.650,8 5.774,36
NOK Krone Na Uy 2.269,5 2.365,99
RUB Rúp Nga 256,44 283,9
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út 6.523,23 6.784,39
SEK Krona Thụy Điển 2.361,68 2.462,09
SGD Đô la Singapore 18.471,25 18.657,83 19.257,44
THB Baht Thái Lan 653,8 726,45 754,31
USD Đô la Mỹ 24.350 24.380 24.720
Cập nhật: 02:14:03 - 17/09/2024 (5 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://vietcombank.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
2 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.61 +0 +0%
WTI $68.28 +0 +0%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.575,6 28.034,3
GBP 31.481,68 32.821,63
JPY 170,37 180,32
KRW 16,08 19,49
USD 24.350 24.720
5 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.790 18.140
DO 0,001S-V 17.590 17.940
DO 0,05S-II 17.160 17.500
Xăng E5 RON 92-II 18.890 19.260
Xăng RON 95-III 19.630 20.020
Xăng RON 95-V 20.170 20.570
2 giờ trước