Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank mới nhất ngày 08/09/2024

Cập nhật: 08:27:56 - 08/09/2024 (14 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 08:27:56 - 08/09/2024 (14 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.358 16.958
CAD Đô la Canada 18.022 18.722
CHF Franc Thụy Sĩ 28.750 29.700
CNY Nhân dân tệ 3.418 3.558
DKK Krone Đan Mạch 3.595 3.765
EUR (<50)
EUR (50,100) 26.840 28.130
GBP Bảng Anh 32.054 33.224
HKD Đô la Hồng Kông 3.055 3.250
JPY Yên Nhật 168,42 177,97
KRW Won Hàn Quốc 16,54 20,34
LAK Kip Lào 0,62 1,32
NOK Krone Na Uy 2.252 2.372
NZD Đô la New Zealand 15.123 15.703
SEK Krona Thụy Điển 2.337 2.472
SGD Đô la Singapore 18.469 19.269
THB Baht Thái Lan 722,19 750,19
USD (<50) Đô la Mỹ
USD (50,100) 24.420 24.920
Cập nhật: 08:27:56 - 08/09/2024 (14 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://vietinbank.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
18 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
1 giờ trước