Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wp-expand-tabs-free domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114

Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /home/wikinganhang/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VPBank mới nhất ngày 21/11/2024

Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VPBank mới nhất ngày 21/11/2024

Cập nhật: 07:37:17 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VPBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:37:17 - 16/11/2024 (5 ngày trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.073 16.123 16.730
CAD Đô la Canada 17.738 17.738 18.419
CHF Franc Thụy Sĩ 28.264 28.314 28.937
EUR Euro 26.229 26.279 27.387
GBP Bảng Anh 31.770 31.770 32.629
JPY Yên Nhật 159,5 160 166,75
NZD Đô la New Zealand 14.480 14.530 15.287
SGD Đô la Singapore 18.639 18.689 19.251
USD Đô la Mỹ 25.165 25.185 25.512
Cập nhật: 07:37:17 - 16/11/2024 (5 ngày trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – VPBank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – VPBank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://vpbank.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 tháng trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $72.56 +0.28 +0.39%
WTI $69.33 +0.15 +0.22%
5 ngày trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.070,92 27.500,42
GBP 31.340,05 32.672,19
JPY 156,74 165,85
KRW 15,62 18,84
USD 25.160 25.512
5 ngày trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.980 19.350
DO 0,001S-V 18.820 19.190
DO 0,05S-II 18.570 18.940
Xăng E5 RON 92-II 19.450 19.830
Xăng RON 95-III 20.600 21.010
Xăng RON 95-V 21.160 21.580
5 ngày trước