Cập nhật: 22:34:50 - 15/11/2024 (5 ngày trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VRBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 22:34:50 - 15/11/2024 (5 ngày trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.195 | 16.220 | 16.599 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.867 | 17.892 | 18.315 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.130 | 28.158 | 28.901 | |||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.520 | 3.638 | ||||||
EUR | Euro | 26.250 | 26.292 | 27.412 | |||||
GBP | Bảng Anh | 31.703 | 31.776 | 32.594 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.204 | 3.211 | 3.304 | |||||
JPY | Yên Nhật | 158,65 | 158,9 | 165,55 | |||||
LAK | Kip Lào | 0,88 | 1,22 | ||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.236 | 2.312 | ||||||
RUB | Rúp Nga | 210,72 | 246,46 | 267,1 | |||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.267 | 2.344 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.428 | 18.504 | 19.128 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 700,38 | 748,23 | ||||||
USD | Đô la Mỹ | 25.140 | 25.150 | 25.512 | |||||
Cập nhật: 22:34:50 - 15/11/2024 (5 ngày trước) |
Nguồn: Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga – VRBank
Giới thiệu về Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga – VRBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vrbank.com.vn