Cập nhật: 10:22:09 - 08/09/2024 (14 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VRBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:22:09 - 08/09/2024 (14 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.495 | 16.520 | 16.924 | |||||
CAD | Đô la Canada | 18.150 | 18.175 | 18.623 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.967 | 28.996 | 29.840 | |||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.623 | 3.748 | ||||||
EUR | Euro | 27.022 | 27.065 | 28.270 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.178 | 32.252 | 33.114 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.121 | 3.127 | 3.222 | |||||
JPY | Yên Nhật | 169,2 | 169,47 | 177,54 | |||||
LAK | Kip Lào | 0,86 | 1,18 | ||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.288 | 2.367 | ||||||
RUB | Rúp Nga | 226,64 | 265,08 | 287,29 | |||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.372 | 2.455 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.619 | 18.696 | 19.346 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 711,19 | 760,37 | ||||||
USD | Đô la Mỹ | 24.480 | 24.490 | 24.870 | |||||
Cập nhật: 10:22:09 - 08/09/2024 (14 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga – VRBank
Giới thiệu về Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga – VRBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vrbank.com.vn