Tỷ giá Đồng Dinar (KWD) mới nhất ngày 08/09/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 80376.6 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 83594.21 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 08:30:11 - 08/09/2024 (12 phút trước)

Chuyển đổi Đồng Dinar (KWD) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Đồng Dinar (KWD) mới nhất hôm nay là: 1 KWD = 81.814,96 VND .

Tỷ giá trung bình KWD được tính từ dữ liệu của 3+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đồng Dinar (KWD).

KWD
VND

1 KWD = 81.814,96 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 KWD = 81.814,96 VND , 08:30:11 - 08/09/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: BIDV, TPB, Vietcombank.

Bảng tỷ giá Đồng Dinar (KWD) tại 3+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
BIDV 78.463 83.452
TPB 83.189
Vietcombank 80.376,6 83.594,21
Cập nhật: 08:30:11 - 08/09/2024 (12 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Đồng Dinar (KWD) hôm nay

Cập nhật: 08:30:11 - 08/09/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá KWD tại 3+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đồng Dinar (KWD)

  • Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Đồng Dinar với giá thấp nhất là: 1 KWD = 78.463 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Đồng Dinar với giá cao nhất là: 1 KWD = 80.376,6 VND

Ngân hàng bán Đồng Dinar (KWD)

  • Ngân hàng TPB đang bán tiền mặt Đồng Dinar với giá thấp nhất là: 1 KWD = 83.189 VND
  • Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Đồng Dinar với giá cao nhất là: 1 KWD = 83.594,21 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
18 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
1 giờ trước