Lãi suất gửi tiết kiệm Bảo Việt Bank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 02:09:23 - 17/09/2024 (14 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 02:09:23 - 17/09/2024 (14 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Bảo Việt Bank tháng 02:09:23 - 17/09/2024 dao động từ % đến 6% / năm.

Lãi suất Bảo Việt Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là %/năm, %/năm%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 6%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 15 tháng, 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi EUR dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Quý Hàng Tháng Lãi trả trước
12 tháng - - - -
1 tháng - - - -
24 tháng - - - -
2 tháng - - - -
36 tháng - - - -
3 tháng - - - -
6 tháng - - - -
9 tháng - - - -
Không kỳ hạn - - - -

Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Quý Hàng Tháng Lãi trả trước
12 tháng - - - -
14 ngày - - - -
18 tháng - - - -
1 tháng - - - -
21 ngày - - - -
24 tháng - - - -
2 tháng - - - -
3 tháng - - - -
6 tháng - - - -
9 tháng - - - -
Không kỳ hạn - - - -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Quý Hàng Tháng
10 tháng 5,40 % - 5,25 %
11 tháng 5,40 % - 5,25 %
12 tháng 5,80 % 5,65 % 5,60 %
13 tháng 5,90 % - 5,75 %
14 ngày 0,30 % - -
15 tháng 6,00 % 5,95 % 5,92 %
18 tháng 6,00 % 5,95 % 5,92 %
1 tháng 3,30 % - -
21 ngày 0,30 % - -
24 tháng 6,00 % 5,95 % 5,92 %
2 tháng 3,60 % - 3,54 %
36 tháng 6,00 % 5,95 % 5,92 %
3 tháng 4,00 % - 3,98 %
4 tháng 4,10 % - 4,07 %
5 tháng 4,20 % - 4,17 %
6 tháng 5,20 % 5,15 % 5,12 %
7 ngày 0,30 % - -
7 tháng 5,25 % - 5,06 %
8 tháng 5,25 % - 5,06 %
9 tháng 5,40 % 5,35 % 5,30 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Quý Hàng Tháng Lãi trả trước
10 tháng 5,10 % - 5,00 % 4,89 %
11 tháng 5,10 % - 4,99 % 4,87 %
12 tháng 5,50 % 5,46 % 5,44 % 5,21 %
13 tháng 5,60 % - 5,51 % 5,28 %
14 ngày 0,30 % - - -
15 tháng 5,80 % 5,70 % 5,67 % 5,40 %
18 tháng 5,90 % 5,74 % 5,72 % 5,42 %
1 tháng 3,10 % - - 3,09 %
21 ngày 0,30 % - - -
24 tháng 5,90 % 5,69 % 5,66 % 5,27 %
2 tháng 3,20 % - 3,19 % 3,18 %
36 tháng 5,90 % 5,54 % 5,52 % 5,01 %
3 tháng 3,80 % - 3,78 % 3,76 %
4 tháng 3,80 % - 3,78 % 3,75 %
5 tháng 3,80 % - 3,77 % 3,74 %
6 tháng 5,00 % 4,96 % 4,94 % 4,87 %
7 ngày 0,30 % - - -
7 tháng 5,05 % - 4,98 % 4,90 %
8 tháng 5,05 % - 4,97 % 4,88 %
9 tháng 5,10 % 5,03 % 5,01 % 4,91 %
Không kỳ hạn 0,30 % - - -

Nguồn: Ngân hàng TMCP Bảo Việt – Bảo Việt Bank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
2 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.61 +0 +0%
WTI $68.28 +0 +0%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.575,6 28.034,3
GBP 31.481,68 32.821,63
JPY 170,37 180,32
KRW 16,08 19,49
USD 24.350 24.720
9 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.790 18.140
DO 0,001S-V 17.590 17.940
DO 0,05S-II 17.160 17.500
Xăng E5 RON 92-II 18.890 19.260
Xăng RON 95-III 19.630 20.020
Xăng RON 95-V 20.170 20.570
2 giờ trước