Lãi suất gửi tiết kiệm MSB Bank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 08:13:41 - 08/09/2024 (4 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 08:13:41 - 08/09/2024 (4 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại MSB Bank tháng 08:13:41 - 08/09/2024 dao động từ % đến % / năm.

Lãi suất MSB Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là %/năm, %/năm%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: %/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 10 tháng, 11 tháng, 12 tháng, 13 tháng, 15 tháng, 18 tháng, 1 tháng, 24 tháng, 2 tháng, 36 tháng, 3 tháng, 4 tháng, 5 tháng, 6 tháng, 7 tháng, 8 tháng, 9 tháng, Không kỳ hạn, 10 tháng, 11 tháng, 12 tháng, 13 tháng, 15 tháng, 18 tháng, 1 tháng, 24 tháng, 2 tháng, 36 tháng, 3 tháng, 4 tháng, 5 tháng, 6 tháng, 7 tháng, 8 tháng, 9 tháng, Không kỳ hạn.

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Online

Kỳ hạn Lãi cuối kỳ Lãi hàng tháng Lãi trả trước
10 tháng 4,60 % 4,40 % 3,05 %
11 tháng 4,60 % 4,40 % 3,05 %
12 tháng 5,40 % 5,10 % 3,60 %
13 tháng 5,40 % 5,10 % 3,60 %
15 tháng 5,40 % 5,10 % 3,60 %
18 tháng 5,40 % 5,10 % 3,60 %
1 tháng 3,70 % - 2,75 %
24 tháng 5,40 % 5,10 % 3,60 %
2 tháng 3,70 % 3,50 % 2,75 %
36 tháng 5,40 % 5,10 % 3,60 %
3 tháng 3,70 % 3,50 % 2,75 %
4 tháng 3,70 % 3,50 % 2,75 %
5 tháng 3,70 % 3,50 % 2,75 %
6 tháng 4,60 % 4,40 % 3,05 %
7 tháng 4,60 % 4,40 % 3,05 %
8 tháng 4,60 % 4,40 % 3,05 %
9 tháng 4,60 % 4,40 % 3,05 %
Không kỳ hạn 0,50 % - -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Lãi cuối kỳ Lãi hàng tháng Lãi trả trước
10 tháng 4,30 % 4,10 % 3,05 %
11 tháng 4,30 % 4,10 % 3,05 %
12 tháng 5,10 % 4,80 % 3,05 %
13 tháng 5,10 % 4,80 % 3,05 %
15 tháng 5,10 % 4,80 % 3,05 %
18 tháng 5,10 % 4,80 % 3,05 %
1 tháng 3,20 % - 2,30 %
24 tháng 5,10 % 4,80 % 3,05 %
2 tháng 3,20 % 3,00 % 2,30 %
36 tháng 5,10 % 4,80 % 3,05 %
3 tháng 3,20 % 3,00 % 2,50 %
4 tháng 3,20 % 3,00 % 2,50 %
5 tháng 3,20 % 3,00 % 2,50 %
6 tháng 4,30 % 4,10 % 3,05 %
7 tháng 4,30 % 4,10 % 3,05 %
8 tháng 4,30 % 4,10 % 3,05 %
9 tháng 4,30 % 4,10 % 3,05 %
Không kỳ hạn - - -

Nguồn: Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam – MSB Bank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
4 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
1 giờ trước