Lãi suất gửi tiết kiệm Nam Á Bank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 10:10:59 - 08/09/2024 (6 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:10:59 - 08/09/2024 (6 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Nam Á Bank tháng 10:10:59 - 08/09/2024 dao động từ % đến 5,7% / năm.

Lãi suất Nam Á Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là 3,5%/năm, 5%/năm5,6%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 5,7%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 14 tháng, 15 tháng, 16 tháng, 17 tháng, 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi Ngoại tệ (USD, EUR, AUD) dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn USD EUR AUD
Có kỳ hạn - - -
Không kỳ hạn - - -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Lãi suất
10 tháng 5,20 %
11 tháng 5,20 %
12 tháng 5,60 %
13 tháng 5,60 %
14 ngày 0,50 %
14 tháng 5,70 %
15 tháng 5,70 %
16 tháng 5,70 %
17 tháng 5,70 %
18 tháng 5,70 %
1 tháng 3,50 %
21 ngày 0,50 %
24 tháng 5,70 %
2 tháng 3,60 %
36 tháng 5,70 %
3 tháng 4,10 %
4 tháng 4,20 %
5 tháng 4,20 %
6 tháng 5,00 %
7 ngày 0,50 %
7 tháng 5,20 %
8 tháng 5,20 %
9 tháng 5,20 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối kỳ Trả trước Hàng tháng Hàng quý Hàng 6 tháng
10 , từ 30 - 329 ngàygày 5,00 % 4,80 % 4,90 % - -
11 , từ 330 - 364 ngàygày 5,00 % 4,78 % 4,89 % - -
12 , 365 ngàygày 5,30 % 5,03 % 5,17 % 5,19 % 5,23 %
13 tháng 5,30 % 5,01 % 5,16 % - -
14 ngày, từ 14 - 20 ngàygày 0,50 % - - - -
14 tháng 5,40 % 5,07 % 5,24 % - -
15 tháng 5,40 % 5,05 % 5,23 % 5,25 % -
16 tháng 5,40 % 5,03 % 5,22 % - -
17 tháng 5,40 % 5,01 % 5,21 % - -
18 tháng 5,60 % 5,16 % 5,38 % 5,41 % 5,45 %
19 tháng 5,60 % 5,14 % 5,37 % - -
1 , từ 30 - 59 ngàygày 3,20 % 3,19 % - - -
20 tháng 5,60 % 5,12 % 5,36 % - -
21 ngày, từ 21 - 29 ngàygày 0,50 % - - - -
21 tháng 5,60 % 5,10 % 5,35 % 5,37 % -
22 tháng 5,60 % 5,07 % 5,34 % - -
23 tháng 5,60 % 5,05 % 5,33 % - -
24 tháng - 5,03 % 5,31 % 5,34 % 5,37 %
25 tháng 5,60 % 5,01 % 5,30 % - -
26 tháng 5,60 % 4,99 % 5,29 % - -
27 tháng 5,60 % 4,97 % 5,28 % 5,30 % -
28 tháng 5,60 % 4,95 % 5,27 % - -
29 tháng 5,60 % 4,93 % 5,26 % - -
2 , từ 60 - 89 ngàygày 3,30 % 3,28 % 3,29 % - -
30 tháng 5,60 % 4,91 % 5,25 % 5,27 % 5,31 %
31 tháng 5,60 % 4,89 % 5,24 % - -
32 tháng 5,60 % 4,87 % 5,23 % - -
33 tháng 5,60 % 4,85 % 5,21 % 5,24 % -
34 tháng 5,60 % 4,83 % 5,20 % - -
35 tháng 5,60 % 4,81 % 5,19 % - -
36 tháng - 4,79 % 5,18 % 5,21 % 5,24 %
3 , từ 90 - 119 ngàygày 3,80 % 3,76 % 3,78 % - -
4 , từ 120 - 149 ngàygày 4,00 % 3,94 % 3,98 % - -
5 , từ 150 - 179 ngàygày 4,00 % 3,93 % 3,97 % - -
6 , từ 180 - 29 ngàygày 4,70 % 4,59 % 4,65 % 4,67 % -
7 ngày, từ 7 - 13 ngàygày 0,50 % - - - -
7 , từ 210 - 239 ngàygày 4,90 % 4,76 % 4,84 % - -
8 , từ 240 - 269 ngàygày 4,90 % 4,74 % 4,83 % - -
9 , từ 270 - 299 ngàygày 5,00 % 4,81 % 4,91 % 4,93 % -
Không kỳ hạn 0,50 % - - - -

Nguồn: Ngân hàng TMCP Nam Á – Nam Á Bank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
45 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
9 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
43 phút trước