Lãi suất gửi tiết kiệm SCB Bank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 02:20:38 - 17/09/2024 (6 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 02:20:38 - 17/09/2024 (6 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại SCB Bank tháng 02:20:38 - 17/09/2024 dao động từ % đến 3,9% / năm.

Lãi suất SCB Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là %/năm, %/năm%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 3,9%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 15 tháng, 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Lãi trả trước Lãi hàng tháng Lãi cuối kỳ
10 tháng 2,82 % 2,86 % 2,90 %
11 tháng 2,82 % 2,86 % 2,90 %
12 tháng 3,56 % 3,63 % 3,70 %
13 tháng 3,73 % 3,82 % 3,90 %
15 tháng 3,70 % 3,80 % 3,90 %
18 tháng 3,67 % 3,79 % 3,90 %
1 tháng 1,58 % - 1,60 %
24 tháng 3,60 % 3,75 % 3,90 %
2 tháng 1,58 % 1,59 % 1,60 %
36 tháng 3,48 % 3,68 % 3,90 %
3 tháng 1,88 % 1,89 % 1,90 %
4 tháng 1,88 % 1,89 % 1,90 %
5 tháng 1,88 % 1,89 % 1,90 %
6 tháng 2,85 % 2,88 % 2,90 %
7 tháng 2,84 % 2,87 % 2,90 %
8 tháng 2,84 % 2,87 % 2,90 %
9 tháng 2,83 % 2,87 % 2,90 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Năm Hàng 6 tháng Hàng Quý Hàng Tháng Lãi trả trước
10 tháng 2,90 % - - - 2,86 % 2,82 %
11 tháng 2,90 % - - - 2,86 % 2,82 %
12 tháng 3,70 % - 3,66 % 3,64 % 3,63 % 3,56 %
15 tháng 3,90 % - - 3,81 % 3,80 % 3,70 %
18 tháng 3,90 % - 3,82 % 3,80 % 3,79 % 3,67 %
1 tháng 1,60 % - - - - 1,58 %
24 tháng 3,90 % 3,83 % 3,78 % 3,76 % 3,75 % 3,60 %
2 tháng 1,60 % - - - 1,59 % 1,58 %
36 tháng 3,90 % 3,76 % 3,71 % 3,69 % 3,68 % 3,48 %
3 tháng 1,90 % - - - 1,89 % 1,88 %
4 tháng 1,90 % - - - 1,89 % 1,88 %
5 tháng 1,90 % - - - 1,89 % 1,88 %
6 tháng 2,90 % - - 2,88 % 2,88 % 2,85 %
7 tháng 2,90 % - - - 2,87 % 2,84 %
8 tháng 2,90 % - - - 2,87 % 2,84 %
9 tháng 2,90 % - - 2,87 % 2,87 % 2,83 %
Không kỳ hạn - - - - 0,01 % -

Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn – SCB Bank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
2 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.61 +0 +0%
WTI $68.28 +0 +0%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.575,6 28.034,3
GBP 31.481,68 32.821,63
JPY 170,37 180,32
KRW 16,08 19,49
USD 24.350 24.720
12 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.790 18.140
DO 0,001S-V 17.590 17.940
DO 0,05S-II 17.160 17.500
Xăng E5 RON 92-II 18.890 19.260
Xăng RON 95-III 19.630 20.020
Xăng RON 95-V 20.170 20.570
2 giờ trước