Lãi suất gửi tiết kiệm SeABank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 10:42:15 - 08/09/2024 (8 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:42:15 - 08/09/2024 (8 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại SeABank tháng 10:42:15 - 08/09/2024 dao động từ % đến 5,45% / năm.

Lãi suất SeABank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là %/năm, %/năm%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 5,45%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.

Lãi suất tiền gửi EUR dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Tháng
10 tháng - -
11 tháng - -
12 tháng - -
14 ngày - -
15 tháng - -
18 tháng - -
1 tháng - -
21 ngày - -
24 tháng - -
2 tháng - -
36 tháng - -
3 tháng - -
4 tháng - -
5 tháng - -
6 tháng - -
7 ngày - -
7 tháng - -
8 tháng - -
9 tháng - -

Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Tháng
10 tháng - -
11 tháng - -
12 tháng - -
14 ngày - -
15 tháng - -
18 tháng - -
1 tháng - -
21 ngày - -
24 tháng - -
2 tháng - -
36 tháng - -
3 tháng - -
4 tháng - -
5 tháng - -
6 tháng - -
7 ngày - -
7 tháng - -
8 tháng - -
9 tháng - -

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Tháng
10 tháng 4,00 % -
11 tháng 4,05 % -
12 tháng 4,50 % 4,98 %
14 ngày 0,50 % -
15 tháng 5,25 % 5,66 %
18 tháng 5,45 % 5,62 %
1 tháng 2,95 % -
21 ngày 0,50 % -
24 tháng 5,45 % 5,55 %
2 tháng 2,95 % -
36 tháng 5,45 % 5,40 %
3 tháng 3,45 % 3,44 %
4 tháng 3,45 % -
5 tháng 3,45 % -
6 tháng 3,75 % 4,21 %
7 ngày 0,50 % -
7 tháng 3,85 % -
8 tháng 3,90 % -
9 tháng 3,95 % 4,33 %

Nguồn: Ngân hàng TMCP Đông Nam Á – SeABank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
8 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
1 giờ trước