Cập nhật: 10:17:11 - 16/11/2024 (5 ngày trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng OceanBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 10:17:11 - 16/11/2024 (5 ngày trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.066 | 16.782 | ||||||
CAD | Đô la Canada | 17.792 | 18.337 | ||||||
EUR | Euro | 26.257 | 27.365 | ||||||
GBP | Bảng Anh | 31.507 | 32.916 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 157,86 | 167,9 | ||||||
KRW | Won Hàn Quốc | 16,4 | 20,01 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.571 | 19.277 | ||||||
USD (1,2) | 25.181 | ||||||||
USD (50,100) | 25.185 | 25.195 | 25.512 | ||||||
USD (5,10,20) | 25.183 | ||||||||
Cập nhật: 10:17:11 - 16/11/2024 (5 ngày trước) |
Nguồn: Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương – OceanBank
Giới thiệu về Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương – OceanBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://oceanbank.vn