Cập nhật: 19:17:33 - 20/07/2024 (2 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng OceanBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 19:17:33 - 20/07/2024 (2 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.719 | 18.266 | ||||||
CAD | Đô la Canada | 18.220 | 18.767 | ||||||
EUR | Euro | 27.195 | 28.008 | ||||||
GBP | Bảng Anh | 32.345 | 33.259 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 157,97 | 164,02 | ||||||
KRW | Won Hàn Quốc | 1.647 | 2.007 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.580 | 19.129 | ||||||
USD (1,2) | 25.146 | ||||||||
USD (50,100) | 25.150 | 25.160 | 25.458 | ||||||
USD (5,10,20) | 25.148 | ||||||||
Cập nhật: 19:17:33 - 20/07/2024 (2 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương – OceanBank
Giới thiệu về Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương – OceanBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://oceanbank.vn