Cập nhật: 07:46:13 - 13/10/2024 (6 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng OceanBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:46:13 - 13/10/2024 (6 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.460 | 17.008 | ||||||
CAD | Đô la Canada | 17.767 | 18.319 | ||||||
EUR | Euro | 26.607 | 27.720 | ||||||
GBP | Bảng Anh | 31.979 | 32.890 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 163,76 | 169,86 | ||||||
KRW | Won Hàn Quốc | 16,6 | 20,21 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.741 | 19.288 | ||||||
USD (1,2) | 24.646 | ||||||||
USD (50,100) | 24.650 | 24.660 | 25.020 | ||||||
USD (5,10,20) | 24.648 | ||||||||
Cập nhật: 07:46:13 - 13/10/2024 (6 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương – OceanBank
Giới thiệu về Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương – OceanBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://oceanbank.vn