Cập nhật: 09:46:37 - 16/11/2024 (5 ngày trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng PGBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 09:46:37 - 16/11/2024 (5 ngày trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.238 | 16.727 | ||||||
CAD | Đô la Canada | 17.835 | 18.377 | ||||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.161 | 29.008 | ||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.528 | 3.652 | ||||||
EUR | Euro | 26.494 | 27.291 | ||||||
GBP | Bảng Anh | 31.733 | 32.698 | ||||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.212 | 3.315 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 160,86 | 166,3 | ||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.236 | 2.329 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.668 | 19.226 | ||||||
THB | Baht Thái Lan | 714 | 740 | ||||||
USD | Đô la Mỹ | 25.160 | 25.200 | 25.512 | |||||
Cập nhật: 09:46:37 - 16/11/2024 (5 ngày trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex – PGBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex – PGBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://pgbank.com.vn