Cập nhật: 07:22:32 - 13/10/2024 (37 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng PGBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:22:32 - 13/10/2024 (37 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.510 | 17.034 | ||||||
CAD | Đô la Canada | 17.803 | 18.348 | ||||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.543 | 29.486 | ||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.574 | 3.726 | ||||||
EUR | Euro | 26.802 | 27.646 | ||||||
GBP | Bảng Anh | 32.014 | 33.017 | ||||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.142 | 3.259 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 164,17 | 169,83 | ||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.266 | 2.374 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.750 | 19.334 | ||||||
THB | Baht Thái Lan | 731 | 760 | ||||||
USD | Đô la Mỹ | 24.600 | 24.650 | 24.990 | |||||
Cập nhật: 07:22:32 - 13/10/2024 (37 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex – PGBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex – PGBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://pgbank.com.vn