Cập nhật: 01:31:00 - 21/07/2024 (4 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng PGBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 01:31:00 - 21/07/2024 (4 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.737 | 17.288 | ||||||
CAD | Đô la Canada | 18.225 | 18.784 | ||||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.072 | 28.976 | ||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.629 | 3.779 | ||||||
EUR | Euro | 27.203 | 28.049 | ||||||
GBP | Bảng Anh | 32.315 | 33.305 | ||||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.193 | 3.301 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 158,66 | 163,97 | ||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.294 | 2.395 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.569 | 19.131 | ||||||
THB | Baht Thái Lan | 687 | 715 | ||||||
USD | Đô la Mỹ | 25.110 | 25.160 | 25.458 | |||||
Cập nhật: 01:31:00 - 21/07/2024 (4 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex – PGBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex – PGBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://pgbank.com.vn