Cập nhật: 04:55:46 - 20/09/2024 (16 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng PublicBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 04:55:46 - 20/09/2024 (16 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.349 | 16.514 | 17.062 | 17.062 | ||||
CAD | Đô la Canada | 17.667 | 17.845 | 18.426 | 18.426 | ||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.349 | 28.635 | 29.587 | 29.587 | ||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.425 | 3.593 | ||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.606 | 3.754 | ||||||
EUR | Euro | 26.724 | 26.994 | 28.112 | 28.112 | ||||
GBP | Bảng Anh | 31.781 | 32.103 | 33.104 | 33.104 | ||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.075 | 3.106 | 3.212 | 3.212 | ||||
JPY | Yên Nhật | 166 | 168 | 177 | 177 | ||||
MYR | Ringgit Malaysia | 5.747 | 5.851 | ||||||
NZD | Đô la New Zealand | 14.933 | 15.778 | ||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.369 | 2.481 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.566 | 18.754 | 19.366 | 19.366 | ||||
THB | Baht Thái Lan | 653 | 721 | 760 | 760 | ||||
USD | Đô la Mỹ | 24.405 | 24.440 | 24.780 | 24.780 | ||||
Cập nhật: 04:55:46 - 20/09/2024 (16 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam – PublicBank
Giới thiệu về Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam – PublicBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://publicbank.com.vn