Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng PublicBank mới nhất ngày 21/07/2024

Cập nhật: 01:32:45 - 21/07/2024 (5 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng PublicBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 01:32:45 - 21/07/2024 (5 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
AUD Đô la Úc 16.543 16.710 17.224 17.224
CAD Đô la Canada 18.015 18.197 18.755 18.755
CHF Franc Thụy Sĩ 27.784 28.065 28.972 28.972
CNY Nhân dân tệ 3.430 3.592
DKK Krone Đan Mạch 3.627 3.776
EUR Euro 26.878 27.150 28.334 28.334
GBP Bảng Anh 31.940 32.263 33.275 33.275
HKD Đô la Hồng Kông 3.159 3.191 3.299 3.299
JPY Yên Nhật 156 157 166 166
MYR Ringgit Malaysia 5.357 5.538
NZD Đô la New Zealand 14.865 15.676
SEK Krona Thụy Điển 2.334 2.445
SGD Đô la Singapore 18.365 18.550 19.151 19.151
THB Baht Thái Lan 615 679 716 716
USD Đô la Mỹ 25.123 25.158 25.458 25.458
Cập nhật: 01:32:45 - 21/07/2024 (5 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam – PublicBank



Giới thiệu về Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam – PublicBank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://publicbank.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.4 + +0%
21 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $82.63 -2.48 -2.91%
WTI $81.04 -1.1 -1.34%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.883,34 28.357,49
GBP 31.944,95 33.302,93
JPY 156,15 165,27
KRW 15,8 19,15
USD 25.128 25.458
10 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
2 giờ trước