Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Sacombank mới nhất ngày 13/10/2024

Cập nhật: 06:46:11 - 13/10/2024 (1 giờ trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Sacombank được cập nhật mới nhất vào lúc: 06:46:11 - 13/10/2024 (1 giờ trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
AUD Đô la Úc 16.370 16.470 17.033 17.003
CAD Đô la Canada 17.682 17.782 18.333 18.333
CHF Franc Thụy Sĩ 28.559 28.589 29.382 29.382
CNY Nhân dân tệ 3.476,1 3.561,4
CZK Koruna Séc 1.028 1.448
DKK Krone Đan Mạch 3.644 3.784
EUR Euro 26.712 26.812 27.685 27.640
GBP Bảng Anh 31.943 31.993 33.096 32.946
HKD Đô la Hồng Kông 3.180 3.290
JPY Yên Nhật 163,68 164,18 170,69 170,19
KHR Riel Campuchia 6,03 6,13
KRW Won Hàn Quốc 18,1 19,7
LAK Kip Lào 1,05 1,15
MYR Ringgit Malaysia 6.104 6.214
NOK Krone Na Uy 2.300 2.405
NZD Đô la New Zealand 14.925 15.347
PHP Peso Philippine 420 523
SEK Krona Thụy Điển 2.395 2.475
SGD Đô la Singapore 18.629 18.759 19.481 19.361
THB Baht Thái Lan 689,3 775
TWD Đài Tệ 768 878
USD Đô la Mỹ 24.630 24.630 25.000 25.000
Cập nhật: 06:46:11 - 13/10/2024 (1 giờ trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – Sacombank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – Sacombank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://sacombank.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
3 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $79.04 -0.36 -0.45%
WTI $74.62 -0.18 -0.24%
11 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.454,57 27.906,13
GBP 31.567,01 32.910,01
JPY 161,08 170,46
KRW 15,94 19,22
USD 24.610 25.000
10 giờ trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.650 18.000
DO 0,001S-V 17.830 18.180
DO 0,05S-II 17.400 17.740
Xăng E5 RON 92-II 18.850 19.220
Xăng RON 95-III 19.800 20.190
Xăng RON 95-V 20.340 20.740
6 phút trước