Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Sacombank mới nhất ngày 20/07/2024

Cập nhật: 19:10:33 - 20/07/2024 (6 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Sacombank được cập nhật mới nhất vào lúc: 19:10:33 - 20/07/2024 (6 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
AUD Đô la Úc 16.746 16.796 17.298 17.248
CAD Đô la Canada 18.257 18.307 18.762 18.712
CHF Franc Thụy Sĩ 28.235 28.285 28.848 28.798
CNY Nhân dân tệ 3.448,2 3.533,3
CZK Koruna Séc 1.047 1.464
DKK Krone Đan Mạch 3.636 3.776
EUR Euro 27.305 27.355 28.066 28.016
GBP Bảng Anh 32.470 32.520 33.180 33.130
HKD Đô la Hồng Kông 3.265 3.375
JPY Yên Nhật 158,79 159,29 163,8 163,3
KHR Riel Campuchia 6,23 6,26
KRW Won Hàn Quốc 18,1 19,3
LAK Kip Lào 0,94 1,1
MYR Ringgit Malaysia 5.565 5.675
NOK Krone Na Uy 2.380 2.490
NZD Đô la New Zealand 15.055 15.465
PHP Peso Philippine 408 517
SEK Krona Thụy Điển 2.400 2.510
SGD Đô la Singapore 18.627 18.677 19.234 19.184
THB Baht Thái Lan 658,5 739,1
TWD Đài Tệ 780 888
USD Đô la Mỹ 25.143 25.143 25.455 25.455
Cập nhật: 19:10:33 - 20/07/2024 (6 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – Sacombank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – Sacombank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://sacombank.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.4 + +0%
46 giây trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $85.11 +0 +0%
WTI $82.14 +0 +0%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.883,34 28.357,49
GBP 31.944,95 33.302,93
JPY 156,15 165,27
KRW 15,8 19,15
USD 25.128 25.458
7 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
1 giờ trước