Cập nhật: 11:05:30 - 22/07/2024 (6 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SeABank được cập nhật mới nhất vào lúc: 11:05:30 - 22/07/2024 (6 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.685 | 16.685 | 17.385 | 17.285 | ||||
CAD | Đô la Canada | 18.149 | 18.229 | 18.899 | 18.799 | ||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.108 | 28.208 | 28.918 | 28.818 | ||||
EUR | Euro | 27.160 | 27.210 | 28.290 | 28.290 | ||||
GBP | Bảng Anh | 32.240 | 32.490 | 33.390 | 33.290 | ||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 2.764 | 3.064 | 3.434 | 3.424 | ||||
JPY | Yên Nhật | 155,9 | 157,8 | 165,4 | 164,9 | ||||
KRW | Won Hàn Quốc | 17,09 | 20,09 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.573 | 18.573 | 19.273 | 19.173 | ||||
THB | Baht Thái Lan | 646 | 666 | 733 | 728 | ||||
USD (1,2) | 25.084 | 25.174 | 25.474 | 25.474 | |||||
USD (50,100) | 25.174 | 25.174 | 25.474 | 25.474 | |||||
USD (5,10,20) | 25.154 | 25.174 | 25.474 | 25.474 | |||||
Cập nhật: 11:05:30 - 22/07/2024 (6 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Đông Nam Á – SeABank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Đông Nam Á – SeABank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://seabank.com.vn