Cập nhật: 01:57:00 - 21/07/2024 (1 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SHB Bank được cập nhật mới nhất vào lúc: 01:57:00 - 21/07/2024 (1 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.570 | 16.620 | 17.290 | |||||
CAD | Đô la Canada | 18.006 | 18.076 | 18.856 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.094 | 28.124 | 28.884 | |||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.449 | 3.527 | ||||||
EUR | Euro | 27.178 | 27.178 | 28.018 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.268 | 32.368 | 33.218 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.181 | 3.211 | 3.281 | |||||
JPY | Yên Nhật | 156,91 | 157,91 | 163,41 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 15,77 | 23,27 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.435 | 18.535 | 19.125 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 662 | 684 | 729 | |||||
USD (<=50) | Đô la Mỹ | 23.514 | 25.450 | ||||||
Cập nhật: 01:57:00 - 21/07/2024 (1 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội – SHB Bank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội – SHB Bank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://shb.com.vn