Cập nhật: 02:05:25 - 21/07/2024 (5 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Techcombank được cập nhật mới nhất vào lúc: 02:05:25 - 21/07/2024 (5 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.390 | 16.658 | 17.291 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.903 | 18.178 | 18.801 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 27.841 | 28.206 | 28.856 | |||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.320 | 3.710 | ||||||
EUR | Euro | 26.919 | 27.180 | 28.022 | |||||
GBP | Bảng Anh | 31.919 | 32.300 | 33.245 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.111 | 3.314 | ||||||
JPY | Yên Nhật | 154,05 | 158,19 | 164,38 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 21 | |||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.281 | 18.557 | 19.092 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 612 | 674 | 729 | |||||
USD (1,2) | 25.066 | ||||||||
USD (50-100) | Đô la Mỹ | 25.097 | 25.140 | 25.458 | |||||
USD (5,10,20) | 25.070 | ||||||||
Cập nhật: 02:05:25 - 21/07/2024 (5 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Techcombank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam – Techcombank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://techcombank.com.vn