Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng TPBank mới nhất ngày 13/10/2024

Cập nhật: 07:36:03 - 13/10/2024 (41 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng TPBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:36:03 - 13/10/2024 (41 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.549 16.715 17.477
CAD Đô la Canada 17.755 17.909 18.662
CHF Franc Thụy Sĩ 29.522
CNY Nhân dân tệ 3.550
CZK Koruna Séc 1.199
DKK Krone Đan Mạch 3.718
EUR Euro 26.807 26.933 28.182
GBP Bảng Anh 32.204 32.320 33.557
HKD Đô la Hồng Kông 3.202
HUF Forint Hungary 80
INR Rupee Ấn Độ 297
JPY Yên Nhật 163,75 166,53 176,78
KRW Won Hàn Quốc 18,86
KWD Đồng Dinar 82.402
MYR Ringgit Malaysia 6.060
NOK Krone Na Uy 2.361
NZD Đô la New Zealand 15.852
PLN Polish Zloty Ba Lan 6.672
RUB Rúp Nga 312
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út 6.637
SEK Krona Thụy Điển 2.450
SGD Đô la Singapore 18.588 18.829 19.500
THB Baht Thái Lan 765,88
TWD Đài Tệ 783
USD Đô la Mỹ 24.390 24.430 24.870
ZAR Rand Nam Phi 1.441
Cập nhật: 07:36:03 - 13/10/2024 (41 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Tiên Phong – TPBank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Tiên Phong – TPBank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://tpb.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
3 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $79.04 -0.36 -0.45%
WTI $74.62 -0.18 -0.24%
41 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.454,57 27.906,13
GBP 31.567,01 32.910,01
JPY 161,08 170,46
KRW 15,94 19,22
USD 24.610 25.000
11 giờ trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.650 18.000
DO 0,001S-V 17.830 18.180
DO 0,05S-II 17.400 17.740
Xăng E5 RON 92-II 18.850 19.220
Xăng RON 95-III 19.800 20.190
Xăng RON 95-V 20.340 20.740
36 phút trước