Cập nhật: 19:15:29 - 20/07/2024 (5 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng TPBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 19:15:29 - 20/07/2024 (5 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.500 | 16.700 | 17.436 | |||||
CAD | Đô la Canada | 18.028 | 18.212 | 18.942 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 29.556 | |||||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.592 | |||||||
CZK | Koruna Séc | 1.227 | |||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.818 | |||||||
EUR | Euro | 27.017 | 27.165 | 28.402 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.099 | 32.278 | 33.466 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.348 | |||||||
HUF | Forint Hungary | 83 | |||||||
INR | Rupee Ấn Độ | 312 | |||||||
JPY | Yên Nhật | 155,29 | 157,78 | 166,82 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 18,85 | |||||||
KWD | Đồng Dinar | 86.460 | |||||||
MYR | Ringgit Malaysia | 5.676 | |||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.415 | |||||||
NZD | Đô la New Zealand | 15.864 | |||||||
PLN | Polish Zloty Ba Lan | 6.841 | |||||||
RUB | Rúp Nga | 321 | |||||||
SAR | Rian Ả-Rập-Xê-Út | 6.974 | |||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.464 | |||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.302 | 18.565 | 19.219 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 723,72 | |||||||
TWD | Đài Tệ | 799 | |||||||
USD | Đô la Mỹ | 25.050 | 25.163 | 25.458 | |||||
ZAR | Rand Nam Phi | 1.432 | |||||||
Cập nhật: 19:15:29 - 20/07/2024 (5 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Tiên Phong – TPBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Tiên Phong – TPBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://tpb.vn