Cập nhật: 02:58:27 - 21/07/2024 (2 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng UOB Bank được cập nhật mới nhất vào lúc: 02:58:27 - 21/07/2024 (2 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.440 | 16.609 | 17.326 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.899 | 18.084 | 18.862 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 27.612 | 27.897 | 29.100 | |||||
EUR | Euro | 26.724 | 27.000 | 28.163 | |||||
GBP | Bảng Anh | 31.757 | 32.084 | 33.465 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.141 | 3.173 | 3.310 | |||||
JPY | Yên Nhật | 155,94 | 157,54 | 164,31 | |||||
NZD | Đô la New Zealand | 14.751 | 14.851 | 15.691 | |||||
SGD | Đô la Singapore | 18.244 | 18.432 | 19.225 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 677 | 680 | 717 | |||||
USD | Đô la Mỹ | 25.070 | 25.120 | 25.458 | |||||
Cập nhật: 02:58:27 - 21/07/2024 (2 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng UOB Việt Nam – UOB Bank
Giới thiệu về Ngân hàng UOB Việt Nam – UOB Bank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://uob.com.vn