Cập nhật: 02:20:51 - 21/07/2024 (1 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VIB Bank được cập nhật mới nhất vào lúc: 02:20:51 - 21/07/2024 (1 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.573 | 16.703 | 17.369 | 17.269 | ||||
CAD | Đô la Canada | 18.071 | 18.201 | 18.895 | 18.795 | ||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 27.954 | 29.297 | ||||||
CZK | Koruna Séc | 1.182 | |||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.602 | 3.854 | ||||||
EUR | Euro | 26.995 | 27.095 | 28.180 | 28.080 | ||||
GBP | Bảng Anh | 31.932 | 32.192 | 33.332 | 33.232 | ||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.159 | 3.392 | ||||||
IDR | Rupiah Indonesia | 1,69 | |||||||
INR | Rupee Ấn Độ | 327,62 | |||||||
JPY | Yên Nhật | 157,39 | 158,79 | 165,36 | 164,36 | ||||
KRW | Won Hàn Quốc | 19,78 | |||||||
MYR | Ringgit Malaysia | 5.948 | |||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.224 | 2.486 | ||||||
NZD | Đô la New Zealand | 16.231 | |||||||
PHP | Peso Philippine | 470,67 | |||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.584 | |||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.395 | 18.525 | 19.276 | 19.176 | ||||
THB | Baht Thái Lan | 757,83 | |||||||
USD | Đô la Mỹ | 25.070 | 25.130 | 25.458 | 25.458 | ||||
ZAR | Rand Nam Phi | 1.500 | |||||||
Cập nhật: 02:20:51 - 21/07/2024 (1 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam – VIB Bank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam – VIB Bank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vib.com.vn