Cập nhật: 07:41:18 - 13/10/2024 (8 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VIB Bank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:41:18 - 13/10/2024 (8 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.345 | 16.475 | 17.168 | 17.068 | ||||
CAD | Đô la Canada | 17.638 | 17.768 | 18.464 | 18.364 | ||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.380 | 29.748 | ||||||
CZK | Koruna Séc | 1.161 | |||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.541 | 3.794 | ||||||
EUR | Euro | 26.602 | 26.702 | 27.799 | 27.699 | ||||
GBP | Bảng Anh | 31.656 | 31.916 | 33.075 | 32.975 | ||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.109 | 3.344 | ||||||
IDR | Rupiah Indonesia | 1,72 | |||||||
INR | Rupee Ấn Độ | 320,34 | |||||||
JPY | Yên Nhật | 162,86 | 164,26 | 171,24 | 170,24 | ||||
KRW | Won Hàn Quốc | 19,93 | |||||||
MYR | Ringgit Malaysia | 6.340 | |||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.193 | 2.458 | ||||||
NZD | Đô la New Zealand | 16.085 | |||||||
PHP | Peso Philippine | 469,58 | |||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.589 | |||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.556 | 18.686 | 19.460 | 19.360 | ||||
THB | Baht Thái Lan | 805,08 | |||||||
USD | Đô la Mỹ | 24.580 | 24.640 | 25.020 | 25.000 | ||||
ZAR | Rand Nam Phi | 1.536 | |||||||
Cập nhật: 07:41:18 - 13/10/2024 (8 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam – VIB Bank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam – VIB Bank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vib.com.vn