Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VIB Bank mới nhất ngày 08/09/2024

Cập nhật: 06:55:39 - 08/09/2024 (6 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VIB Bank được cập nhật mới nhất vào lúc: 06:55:39 - 08/09/2024 (6 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
AUD Đô la Úc 16.190 16.320 17.023 16.923
CAD Đô la Canada 17.827 17.957 18.668 18.568
CHF Franc Thụy Sĩ 28.637 29.971
CZK Koruna Séc 1.185
DKK Krone Đan Mạch 3.567 3.825
EUR Euro 26.773 26.873 27.990 27.890
GBP Bảng Anh 31.605 31.865 33.038 32.938
HKD Đô la Hồng Kông 3.072 3.308
IDR Rupiah Indonesia 1,74
INR Rupee Ấn Độ 317,8
JPY Yên Nhật 168,47 169,87 177,14 176,14
KRW Won Hàn Quốc 20,03
MYR Ringgit Malaysia 6.240
NOK Krone Na Uy 2.197 2.464
NZD Đô la New Zealand 16.289
PHP Peso Philippine 477,81
SEK Krona Thụy Điển 2.604
SGD Đô la Singapore 18.496 18.626 19.407 19.307
THB Baht Thái Lan 795,03
USD Đô la Mỹ 24.390 24.450 24.810 24.790
ZAR Rand Nam Phi 1.508
Cập nhật: 06:55:39 - 08/09/2024 (6 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam – VIB Bank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam – VIB Bank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://vib.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
17 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
9 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
15 phút trước