Cập nhật: 05:23:40 - 16/11/2024 (5 ngày trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VIB Bank được cập nhật mới nhất vào lúc: 05:23:40 - 16/11/2024 (5 ngày trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.068 | 16.198 | 16.868 | 16.768 | ||||
CAD | Đô la Canada | 17.694 | 17.824 | 18.515 | 18.415 | ||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.051 | 29.275 | ||||||
CZK | Koruna Séc | 1.144 | |||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.493 | 3.736 | ||||||
EUR | Euro | 26.310 | 26.410 | 27.472 | 27.372 | ||||
GBP | Bảng Anh | 31.402 | 31.662 | 32.788 | 32.688 | ||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.178 | 3.413 | ||||||
IDR | Rupiah Indonesia | 1,73 | |||||||
INR | Rupee Ấn Độ | 325,47 | |||||||
JPY | Yên Nhật | 159,47 | 160,87 | 167,59 | 166,59 | ||||
KRW | Won Hàn Quốc | 19,52 | |||||||
MYR | Ringgit Malaysia | 6.123 | |||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.165 | 2.420 | ||||||
NZD | Đô la New Zealand | 15.759 | |||||||
PHP | Peso Philippine | 468,26 | |||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.499 | |||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.487 | 18.617 | 19.373 | 19.273 | ||||
THB | Baht Thái Lan | 785,53 | |||||||
USD | Đô la Mỹ | 25.130 | 25.190 | 25.512 | 25.512 | ||||
ZAR | Rand Nam Phi | 1.503 | |||||||
Cập nhật: 05:23:40 - 16/11/2024 (5 ngày trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam – VIB Bank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam – VIB Bank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vib.com.vn