Cập nhật: 19:21:23 - 20/07/2024 (56 giây trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietABank được cập nhật mới nhất vào lúc: 19:21:23 - 20/07/2024 (56 giây trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.644 | 16.764 | 17.138 | |||||
CAD | Đô la Canada | 18.114 | 18.244 | 18.657 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.040 | 28.220 | 28.800 | |||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.511 | 3.591 | 3.817 | |||||
EUR | Euro | 27.147 | 27.297 | 27.846 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.207 | 32.427 | 33.061 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.073 | 3.143 | 3.364 | |||||
JPY | Yên Nhật | 157,49 | 159,19 | 162,42 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 17,6 | 19,13 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.501 | 18.641 | 19.019 | |||||
USD (1,2) | 24.720 | 25.170 | 25.458 | ||||||
USD (50,100) | 25.120 | 25.170 | 25.458 | ||||||
USD (5,10,20) | 25.020 | 25.170 | 25.458 | ||||||
Cập nhật: 19:21:23 - 20/07/2024 (56 giây trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á – VietABank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Việt Á – VietABank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vietabank.com.vn