Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietABank mới nhất ngày 08/09/2024

Cập nhật: 07:10:50 - 08/09/2024 (1 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietABank được cập nhật mới nhất vào lúc: 07:10:50 - 08/09/2024 (1 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.135 16.255 16.642
CAD Đô la Canada 17.797 17.927 18.357
CHF Franc Thụy Sĩ 28.740 28.920 29.543
DKK Krone Đan Mạch 3.472 3.552 3.782
EUR Euro 26.868 27.018 27.595
GBP Bảng Anh 31.780 32.000 32.667
HKD Đô la Hồng Kông 2.986 3.056 3.280
JPY Yên Nhật 169,51 171,21 174,8
KRW Won Hàn Quốc 17,74 19,3
SGD Đô la Singapore 18.569 18.709 19.110
USD (1,2) 24.000 24.450 24.770
USD (50,100) 24.400 24.450 24.770
USD (5,10,20) 24.300 24.450 24.770
Cập nhật: 07:10:50 - 08/09/2024 (1 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á – VietABank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Việt Á – VietABank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://vietabank.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
27 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
7 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
24 phút trước