Cập nhật: 02:45:52 - 21/07/2024 (2 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 02:45:52 - 21/07/2024 (2 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.653 | 16.703 | 17.200 | |||||
CAD | Đô la Canada | 18.151 | 18.205 | 18.709 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.134 | 28.856 | ||||||
EUR | Euro | 27.095 | 27.176 | 27.929 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.259 | 32.324 | 33.154 | |||||
JPY | Yên Nhật | 158,24 | 158,71 | 163,11 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 17,48 | 20 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.510 | 18.566 | 19.081 | |||||
USD | Đô la Mỹ | 25.100 | 25.130 | 25.450 | |||||
Cập nhật: 02:45:52 - 21/07/2024 (2 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín – VietBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín – VietBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vietbank.com.vn