Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank mới nhất ngày 08/09/2024

Cập nhật: 06:52:44 - 08/09/2024 (15 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất vào lúc: 06:52:44 - 08/09/2024 (15 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.138,45 16.301,47 16.825,3
CAD Đô la Canada 17.766,85 17.946,31 18.522,99
CHF Franc Thụy Sĩ 28.510,62 28.798,61 29.724,01
CNY Nhân dân tệ 3.400,75 3.435,1 3.546,01
DKK Krone Đan Mạch 3.598,1 3.736,07
EUR Euro 26.648,94 26.918,12 28.111,57
GBP Bảng Anh 31.610,56 31.929,86 32.955,89
HKD Đô la Hồng Kông 3.076,58 3.107,66 3.207,52
INR Rupee Ấn Độ 292,4 304,11
JPY Yên Nhật 167,72 169,42 177,53
KRW Won Hàn Quốc 16,02 17,8 19,41
KWD Đồng Dinar 80.376,6 83.594,21
MYR Ringgit Malaysia 5.624,37 5.747,33
NOK Krone Na Uy 2.271,17 2.367,72
RUB Rúp Nga 260,11 287,95
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út 6.535,14 6.796,75
SEK Krona Thụy Điển 2.356,22 2.456,39
SGD Đô la Singapore 18.476,1 18.662,72 19.262,43
THB Baht Thái Lan 648,49 720,54 748,17
USD Đô la Mỹ 24.400 24.430 24.770
Cập nhật: 06:52:44 - 08/09/2024 (15 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – Vietcombank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://vietcombank.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
22 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
15 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
20 phút trước