Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank mới nhất ngày 20/07/2024

Cập nhật: 19:16:13 - 20/07/2024 (2 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 19:16:13 - 20/07/2024 (2 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.822 16.842 17.442
CAD Đô la Canada 18.307 18.317 19.017
CHF Franc Thụy Sĩ 27.818 27.838 28.788
CNY Nhân dân tệ 3.424 3.564
DKK Krone Đan Mạch 3.601 3.771
EUR (<50) 26.653
EUR (50,100) 26.663 26.873 28.163
GBP Bảng Anh 31.971 31.981 33.151
HKD Đô la Hồng Kông 3.120 3.130 3.325
JPY Yên Nhật 153,79 153,94 163,49
KRW Won Hàn Quốc 16,24 16,44 20,24
LAK Kip Lào 0,66 1,36
NOK Krone Na Uy 2.324 2.444
NZD Đô la New Zealand 15.347 15.357 15.937
SEK Krona Thụy Điển 2.348 2.483
SGD Đô la Singapore 18.271 18.281 19.081
THB Baht Thái Lan 643,52 683,52 711,52
USD (<50) Đô la Mỹ 24.295
USD (50,100) 25.115 25.115 25.425
Cập nhật: 19:16:13 - 20/07/2024 (2 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://vietinbank.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2.4 + +0%
2 phút trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $85.11 +0 +0%
WTI $82.14 +0 +0%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.883,34 28.357,49
GBP 31.944,95 33.302,93
JPY 156,15 165,27
KRW 15,8 19,15
USD 25.128 25.458
9 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 20.660 21.070
DO 0,001S-V 20.700 21.110
DO 0,05S-II 20.500 20.910
Xăng E5 RON 92-II 22.170 22.610
Xăng RON 95-III 23.170 23.630
Xăng RON 95-V 23.700 24.170
1 giờ trước