Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank mới nhất ngày 20/09/2024

Cập nhật: 02:58:24 - 20/09/2024 (2 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VietinBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 02:58:24 - 20/09/2024 (2 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.457 16.907
CAD Đô la Canada 17.906 18.456
CHF Franc Thụy Sĩ 28.622 29.422
CNY Nhân dân tệ 3.437 3.471
DKK Krone Đan Mạch 3.608 3.738
EUR (<50)
EUR (50,100) 26.861 28.046
GBP Bảng Anh 32.092 33.052
HKD Đô la Hồng Kông 3.099 3.234
JPY Yên Nhật 168,22 176,38
KRW Won Hàn Quốc 17,88 18,76
LAK Kip Lào 0,82 1,18
NOK Krone Na Uy 2.275 2.355
NZD Đô la New Zealand 15.029 15.546
SEK Krona Thụy Điển 2.353 2.463
SGD Đô la Singapore 18.608 19.338
THB Baht Thái Lan 726,86 750,52
USD (<50) Đô la Mỹ
USD (50,100) 24.470 24.795
Cập nhật: 02:58:24 - 20/09/2024 (2 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank



Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://vietinbank.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 +2 +0%
2 ngày trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $73.65 -0.05 -0.07%
WTI $69.45 -0.07 -0.1%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.751,8 28.220,11
GBP 31.793,21 33.146,35
JPY 166,03 175,7
KRW 16,03 19,33
USD 24.380 24.750
27 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 17.550 17.900
DO 0,001S-V 17.470 17.810
DO 0,05S-II 17.040 17.380
Xăng E5 RON 92-II 18.940 19.310
Xăng RON 95-III 19.760 20.150
Xăng RON 95-V 20.300 20.700
2 giờ trước