Cập nhật: 19:15:18 - 20/07/2024 (5 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VPBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 19:15:18 - 20/07/2024 (5 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.590 | 16.590 | 17.303 | |||||
CAD | Đô la Canada | 18.103 | 18.103 | 18.769 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.131 | 28.181 | 28.819 | |||||
EUR | Euro | 26.960 | 27.010 | 28.131 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.329 | 32.329 | 33.203 | |||||
JPY | Yên Nhật | 157,11 | 157,61 | 164,41 | |||||
NZD | Đô la New Zealand | 14.811 | 14.861 | 15.621 | |||||
SGD | Đô la Singapore | 18.531 | 18.531 | 19.210 | |||||
USD | Đô la Mỹ | 25.095 | 25.115 | 25.458 | |||||
Cập nhật: 19:15:18 - 20/07/2024 (5 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – VPBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – VPBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vpbank.com.vn