Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VRBank mới nhất ngày 08/09/2024

Cập nhật: 06:55:24 - 08/09/2024 (10 phút trước)

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VRBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 06:55:24 - 08/09/2024 (10 phút trước).

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt
AUD Đô la Úc 16.495 16.520 16.924
CAD Đô la Canada 18.150 18.175 18.623
CHF Franc Thụy Sĩ 28.967 28.996 29.840
DKK Krone Đan Mạch 3.623 3.748
EUR Euro 27.022 27.065 28.270
GBP Bảng Anh 32.178 32.252 33.114
HKD Đô la Hồng Kông 3.121 3.127 3.222
JPY Yên Nhật 169,2 169,47 177,54
LAK Kip Lào 0,86 1,18
NOK Krone Na Uy 2.288 2.367
RUB Rúp Nga 226,64 265,08 287,29
SEK Krona Thụy Điển 2.372 2.455
SGD Đô la Singapore 18.619 18.696 19.346
THB Baht Thái Lan 711,19 760,37
USD Đô la Mỹ 24.480 24.490 24.870
Cập nhật: 06:55:24 - 08/09/2024 (10 phút trước)

Nguồn: Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga – VRBank



Giới thiệu về Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga – VRBank

Thông tin

Giới thiệu

Xem thêm tại: https://vrbank.com.vn

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
21 phút trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
13 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
19 phút trước