Cập nhật: 06:12:30 - 13/10/2024 (48 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VRBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 06:12:30 - 13/10/2024 (48 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.576 | 16.601 | 17.027 | |||||
CAD | Đô la Canada | 17.895 | 17.920 | 18.377 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.624 | 28.653 | 29.465 | |||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.579 | 3.705 | ||||||
EUR | Euro | 26.694 | 26.737 | 27.926 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.028 | 32.101 | 32.984 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.142 | 3.149 | 3.247 | |||||
JPY | Yên Nhật | 163,84 | 164,1 | 171,28 | |||||
LAK | Kip Lào | 0,87 | 1,2 | ||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.273 | 2.355 | ||||||
RUB | Rúp Nga | 209,93 | 245,53 | 266,1 | |||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.350 | 2.434 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.610 | 18.686 | 19.351 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 718 | 768,46 | ||||||
USD | Đô la Mỹ | 24.590 | 24.600 | 25.000 | |||||
Cập nhật: 06:12:30 - 13/10/2024 (48 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga – VRBank
Giới thiệu về Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga – VRBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vrbank.com.vn