Cập nhật: 03:26:43 - 21/07/2024 (4 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng VRBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 03:26:43 - 21/07/2024 (4 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.710 | 16.811 | 17.305 | |||||
CAD | Đô la Canada | 18.222 | 18.332 | 18.850 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.015 | 28.184 | 29.109 | |||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.636 | 3.754 | ||||||
EUR | Euro | 27.093 | 27.167 | 28.455 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.222 | 32.417 | 33.440 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.173 | 3.196 | 3.286 | |||||
JPY | Yên Nhật | 157,05 | 158 | 165,74 | |||||
LAK | Kip Lào | 0,87 | 1,21 | ||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.300 | 2.375 | ||||||
RUB | Rúp Nga | 236,77 | 276,92 | 303,28 | |||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.347 | 2.424 | ||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.372 | 18.483 | 19.237 | |||||
THB | Baht Thái Lan | 675,91 | 721,67 | ||||||
USD | Đô la Mỹ | 25.100 | 25.108 | 25.458 | |||||
Cập nhật: 03:26:43 - 21/07/2024 (4 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga – VRBank
Giới thiệu về Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga – VRBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://vrbank.com.vn