Petrolimex
Cập nhật: 21:44:20 - 29/10/2024 (32 phút trước)
Bảng giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex được cập nhật mới nhất vào lúc: 21:44:20 - 29/10/2024
Đơn vị: đồng / lít
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 | |||||||
Dầu hỏa 2-K | 18.570 | 18.940 | |||||||
DO 0,001S-V | 18.380 | 18.740 | |||||||
DO 0,05S-II | 18.050 | 18.410 | |||||||
Xăng E5 RON 92-II | 19.690 | 20.080 | |||||||
Xăng RON 95-III | 20.890 | 21.300 | |||||||
Xăng RON 95-V | 21.410 | 21.830 | |||||||
Cập nhật: 21:44:20 - 29/10/2024 (32 phút trước) |
Nguồn: Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam – Petrolimex
PVOIL
Cập nhật: 20:56:59 - 29/10/2024 (1 giờ trước)
Bảng giá bán lẻ xăng dầu PVOIL được cập nhật mới nhất vào lúc: 20:56:59 - 29/10/2024
Đơn vị: đồng / lít
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sản phẩm | Giá bán lẻ | ||||||||
Dầu DO 0,05S-II | 18.050 | ||||||||
Dầu FO 3,5%S | 18.310 | ||||||||
Dầu KO | 18.570 | ||||||||
Xăng E5 RON 92-II | 19.690 | ||||||||
Xăng RON 95-III | 20.890 | ||||||||
Cập nhật: 20:56:59 - 29/10/2024 (1 giờ trước) |
Nguồn: Tổng công ty Dầu Việt Nam – CTCP – PVOIL