Lãi suất gửi tiết kiệm CBBank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 08:37:36 - 08/09/2024 (3 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 08:37:36 - 08/09/2024 (3 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại CBBank tháng 08:37:36 - 08/09/2024 dao động từ 0,5% đến 5,85% / năm.

Lãi suất CBBank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là 3,8%/năm, 5,55%/năm5,7%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 5,85%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 13 tháng.

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Cuối Kỳ
10 tháng 5,50 %
11 tháng 5,50 %
12 tháng 5,70 %
13 tháng 5,85 %
1 tháng 3,80 %
2 tháng 3,80 %
3 tháng 4,00 %
4 tháng 4,00 %
5 tháng 4,00 %
6 tháng 5,55 %
7 tháng 5,50 %
8 tháng 5,50 %
9 tháng 5,50 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Tháng Hàng Quý Trả trước
10 tháng 5,35 % 5,24 % - 5,11 %
11 tháng 5,35 % 5,23 % - 5,09 %
12 tháng 5,55 % 5,41 % 5,43 % 5,25 %
13 tháng 5,70 % 5,54 % - 5,37 %
15 tháng 5,70 % 5,52 % 5,54 % 5,32 %
18 tháng 5,70 % 5,48 % 5,51 % 5,25 %
1 tháng 3,70 % - - 3,69 %
24 tháng 5,70 % 5,41 % 5,43 % 5,12 %
2 tháng 3,70 % 3,69 % - 3,67 %
36 tháng 5,70 % 5,27 % 5,30 % 4,87 %
3 tháng 3,90 % 3,89 % - 3,86 %
48 tháng 5,70 % 5,15 % 5,17 % 4,64 %
4 tháng 3,90 % 3,88 % - 3,85 %
5 tháng 3,90 % 3,88 % - 3,84 %
60 tháng 5,70 % 5,03 % 5,05 % 4,44 %
6 tháng 5,40 % 5,34 % 5,36 % 5,26 %
7 tháng 5,35 % 5,27 % - 5,18 %
8 tháng 5,35 % 5,26 % - 5,16 %
9 tháng 5,35 % 5,25 % 5,27 % 5,13 %
Không kỳ hạn 0,50 % - - -

Nguồn: Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Xây dựng Việt Nam – CBBank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
16 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
1 giờ trước