Cập nhật: 01:37:20 - 21/07/2024 (10 phút trước)
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng SaigonBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 01:37:20 - 21/07/2024 (10 phút trước).
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 16.619 | 16.728 | 17.482 | |||||
CAD | Đô la Canada | 18.050 | 18.207 | 18.966 | |||||
CHF | Franc Thụy Sĩ | 28.115 | |||||||
CNY | Nhân dân tệ | 3.413 | |||||||
DKK | Krone Đan Mạch | 3.629 | |||||||
EUR | Euro | 27.024 | 27.200 | 28.265 | |||||
GBP | Bảng Anh | 32.113 | 32.325 | 33.572 | |||||
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.198 | |||||||
JPY | Yên Nhật | 157,19 | 158,09 | 166,19 | |||||
KRW | Won Hàn Quốc | 18,03 | |||||||
NOK | Krone Na Uy | 2.292 | |||||||
NZD | Đô la New Zealand | 15.060 | |||||||
SEK | Krona Thụy Điển | 2.338 | |||||||
SGD | Đô la Singapore | 18.412 | 18.550 | 19.319 | |||||
USD | Đô la Mỹ | 25.100 | 25.130 | 25.458 | |||||
Cập nhật: 01:37:20 - 21/07/2024 (10 phút trước) |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương – SaigonBank
Giới thiệu về Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương – SaigonBank
Thông tin
Giới thiệu
Xem thêm tại: https://saigonbank.com.vn