Lãi suất gửi tiết kiệm PVcomBank cập nhật tháng 09/2024 mới nhất

Cập nhật: 08:47:12 - 08/09/2024 (1 phút trước)

Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 08:47:12 - 08/09/2024 (1 phút trước)

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại PVcomBank tháng 08:47:12 - 08/09/2024 dao động từ 0,5% đến 9,5% / năm.

Lãi suất PVcomBank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng1 năm lần lượt là 3,3%/năm, 4,5%/năm5,1%/năm.

Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 9,5%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 12 (*), 13 (**).

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Quý Hàng Tháng Lãi trả trước
10 tháng 4,70 % - 4,61 % 4,52 %
11 tháng 4,70 % - 4,61 % 4,50 %
12 tháng 5,10 % 5,00 % 4,98 % 4,85 %
14 ngày 0,50 % - - -
18 tháng 5,80 % 5,59 % 5,57 % 5,33 %
1 tháng 3,30 % - - 3,29 %
21 ngày 0,50 % - - -
24 tháng 5,80 % 5,52 % 5,50 % 5,19 %
2 tháng 3,40 % - 3,39 % 3,38 %
36 tháng 5,80 % 5,37 % 5,35 % 4,94 %
3 tháng 3,60 % - 3,58 % 3,56 %
4 tháng 3,70 % - 3,68 % 3,65 %
5 tháng 3,80 % - 3,77 % 3,74 %
6 tháng 4,50 % 4,46 % 4,45 % 4,40 %
7 ngày 0,50 % - - -
7 tháng 4,70 % - 4,64 % 4,57 %
8 tháng 4,70 % - 4,63 % 4,55 %
9 tháng 4,70 % 4,63 % 4,62 % 4,53 %

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Kỳ hạn Cuối Kỳ Hàng Quý Hàng Tháng Lãi trả trước
10 tháng 4,40 % - 4,32 % 4,24 %
11 tháng 4,40 % - 4,32 % 4,22 %
12 (*) 9,50 % - - -
13 (**) 9,50 % - - -
14 ngày 0,50 % - - -
15 tháng 5,30 % 5,16 % 5,14 % -
18 tháng 5,30 % 5,13 % 5,11 % 4,90 %
1 tháng 3,00 % - - 2,99 %
21 ngày 0,50 % - - -
24 tháng 5,30 % 5,06 % 5,04 % 4,79 %
2 tháng 3,10 % - 3,09 % 3,08 %
36 tháng 5,30 % 4,94 % 4,92 % 4,57 %
3 tháng 3,30 % - 3,29 % 3,27 %
4 tháng 3,40 % - 3,38 % 3,36 %
5 tháng 3,50 % - 3,47 % 3,44 %
6 tháng 4,20 % 4,17 % 4,16 % 4,11 %
7 ngày 0,50 % - - -
7 tháng 4,40 % - 4,35 % 4,28 %
8 tháng 4,40 % - 4,34 % 4,27 %
9 tháng 4,40 % 4,34 % 4,33 % 4,25 %

Nguồn: Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam – PVcomBank



Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
 

Tổng tiền cuối kỳ (VND)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
2 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
1 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
2 giờ trước