Petrolimex
Cập nhật: 09:34:21 - 08/09/2024 (58 phút trước)
Bảng giá bán lẻ xăng dầu Petrolimex được cập nhật mới nhất vào lúc: 09:34:21 - 08/09/2024
Đơn vị: đồng / lít
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 | |||||||
Dầu hỏa 2-K | 18.720 | 19.090 | |||||||
DO 0,001S-V | 18.410 | 18.770 | |||||||
DO 0,05S-II | 18.090 | 18.450 | |||||||
Xăng E5 RON 92-II | 19.970 | 20.360 | |||||||
Xăng RON 95-III | 20.820 | 21.230 | |||||||
Xăng RON 95-V | 21.400 | 21.820 | |||||||
Cập nhật: 09:34:21 - 08/09/2024 (58 phút trước) |
Nguồn: Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam – Petrolimex
PVOIL
Cập nhật: 08:46:00 - 08/09/2024 (1 giờ trước)
Bảng giá bán lẻ xăng dầu PVOIL được cập nhật mới nhất vào lúc: 08:46:00 - 08/09/2024
Đơn vị: đồng / lít
GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sản phẩm | Giá bán lẻ | ||||||||
Dầu DO 0,05S-II | 18.090 | ||||||||
Dầu FO 3,5%S | 17.530 | ||||||||
Dầu KO | 18.720 | ||||||||
Xăng E5 RON 92-II | 19.970 | ||||||||
Xăng RON 95-III | 20.820 | ||||||||
Cập nhật: 08:46:00 - 08/09/2024 (1 giờ trước) |
Nguồn: Tổng công ty Dầu Việt Nam – CTCP – PVOIL