Tỷ giá Peso Philippine (PHP) mới nhất ngày 08/09/2024


Deprecated: Implicit conversion from float 449.31 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Deprecated: Implicit conversion from float 477.81 to int loses precision in /home/wikinganhang/public_html/wp-content/plugins/finance-market-pro/app/Extend/Components/Shortcodes/fmp_price_table.php on line 0

Cập nhật: 08:21:40 - 08/09/2024 (9 phút trước)

Chuyển đổi Peso Philippine (PHP) và Việt Nam Đồng (VND)

Tỷ giá Peso Philippine (PHP) mới nhất hôm nay là: 1 PHP = 466,78 VND .

Tỷ giá trung bình PHP được tính từ dữ liệu của 3+ ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Peso Philippine (PHP).

PHP
VND

1 PHP = 466,78 VND

Tỷ giá Trung bình: 1 PHP = 466,78 VND , 08:21:40 - 08/09/2024

(*) Các ngân hàng bao gồm: ACB, Sacombank, VIB.

Bảng tỷ giá Peso Philippine (PHP) tại 3+ ngân hàng

Giá trị màu xanh tương ứng với giá cao nhất trong cột.
Giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ACB 449,31
Sacombank 410 530
VIB 477,81
Cập nhật: 08:21:40 - 08/09/2024 (9 phút trước)



Tóm tắt tình hình tỷ giá Peso Philippine (PHP) hôm nay

Cập nhật: 08:21:40 - 08/09/2024

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá PHP tại 3+ ngân hàng ở trên, THITRUONGTUONGLAI.COM xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Peso Philippine (PHP)

  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Peso Philippine với giá thấp nhất là: 1 PHP = 410 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Peso Philippine với giá cao nhất là: 1 PHP = 410 VND

Ngân hàng bán Peso Philippine (PHP)

  • Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Peso Philippine với giá thấp nhất là: 1 PHP = 449,31 VND
  • Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Peso Philippine với giá cao nhất là: 1 PHP = 530 VND

GIÁ VÀNG THẾ GIỚI

$2 + +0%
1 tuần trước

GIÁ DẦU THÔ THẾ GIỚI

Brent $71.06 -1.63 -2.24%
WTI $67.75 -1.27 -1.84%
1 giờ trước

TỶ GIÁ VIETCOMBANK

Ngoại tệ Mua Bán
EUR 26.648,94 28.111,57
GBP 31.610,56 32.955,89
JPY 167,72 177,53
KRW 16,02 19,41
USD 24.400 24.770
17 phút trước

GIÁ BÁN LẺ XĂNG DẦU

Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Dầu hỏa 2-K 18.720 19.090
DO 0,001S-V 18.410 18.770
DO 0,05S-II 18.090 18.450
Xăng E5 RON 92-II 19.970 20.360
Xăng RON 95-III 20.820 21.230
Xăng RON 95-V 21.400 21.820
1 giờ trước