Cập nhật: 21:05:24 - 29/10/2024 (1 giờ trước)
Bảng lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng ABBank được cập nhật mới nhất vào lúc: 21:05:24 - 29/10/2024 (1 giờ trước)
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm tại Bắc Á Bank tháng 21:05:24 - 29/10/2024 dao động từ % đến 6,25% / năm.
Lãi suất Bắc Á Bank kỳ hạn 1 tháng, 6 tháng và 1 năm lần lượt là %/năm, %/năm và %/năm.
Theo bảng lãi suất, mức lãi suất cao nhất là: 6,25%/năm, áp dụng cho khoản tiền gửi dưới hình thức tiết kiệm thường lĩnh lãi cuối kỳ tại kỳ hạn: 18 tháng, 24 tháng, 36 tháng.
Lãi suất tiền gửi USD dành cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn | Lãi suất cuối kỳ |
---|---|
10 tháng | - |
11 tháng | - |
12 tháng | - |
13 tháng | - |
14 ngày | - |
15 tháng | - |
18 tháng | - |
1 tháng | - |
21 ngày | - |
24 tháng | - |
2 tháng | - |
36 tháng | - |
3 tháng | - |
4 tháng | - |
5 tháng | - |
6 tháng | - |
7 ngày | - |
7 tháng | - |
8 tháng | - |
9 tháng | - |
Không kỳ hạn | - |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)
Kỳ hạn | Cuối Kỳ |
---|---|
10 tháng | 5,60 % |
11 tháng | 5,60 % |
12 tháng | 5,90 % |
13 tháng | 5,95 % |
14 ngày | 0,50 % |
15 tháng | 5,95 % |
18 tháng | 6,25 % |
1 tháng | 3,95 % |
21 ngày | 0,50 % |
24 tháng | 6,25 % |
2 tháng | 3,95 % |
36 tháng | 6,25 % |
3 tháng | 4,25 % |
4 tháng | 4,35 % |
5 tháng | 4,45 % |
6 tháng | 5,50 % |
7 ngày | 0,50 % |
7 tháng | 5,50 % |
8 tháng | 5,50 % |
9 tháng | 5,60 % |
Không kỳ hạn | 0,50 % |
Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Kỳ hạn | Cuối Kỳ | Hàng Tháng | Hàng Quý |
---|---|---|---|
10 tháng | 5,50 % | 5,35 % | - |
11 tháng | 5,50 % | 5,35 % | - |
12 tháng | 5,80 % | 5,65 % | 5,70 % |
13 tháng | 5,85 % | 5,70 % | - |
14 ngày | 0,50 % | - | - |
15 tháng | 5,85 % | 5,70 % | 5,75 % |
18 tháng | 6,15 % | 5,95 % | 6,00 % |
1 tháng | 3,95 % | - | - |
21 ngày | 0,50 % | - | - |
24 tháng | 6,15 % | 5,95 % | 6,00 % |
2 tháng | 3,95 % | 3,90 % | - |
36 tháng | 6,15 % | 5,95 % | 6,00 % |
3 tháng | 4,25 % | 4,20 % | - |
4 tháng | 4,35 % | 4,30 % | - |
5 tháng | 4,45 % | 4,40 % | - |
6 tháng | 5,40 % | 5,25 % | 5,30 % |
7 ngày | 0,50 % | - | - |
7 tháng | 5,40 % | 5,25 % | - |
8 tháng | 5,40 % | 5,25 % | - |
9 tháng | 5,50 % | 5,35 % | 5,40 % |
Không kỳ hạn | 0,50 % | - | - |
Nguồn: Ngân hàng TMCP Bắc Á – Bắc Á Bank
Số tiền gửi (VND) | VND |
Kỳ hạn gửi | |
Lãi suất (% năm) | % năm |
Tổng tiền cuối kỳ (VND)
...Tiền gửi | ... |
Tiền lãi | ... |
Tổng tiền gốc lãi | ... |